DANH SÁCH TRỢ LÝ BỘ MÔN
STT | Chức danh, học vị họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc TOEFL-ITP |
1 | ThS. Nguyễn Thị Nga | Trợ lý Đào tạo |
2011, ĐH KHXH&NV - DHQGHN, Việt Nam | 2014, ĐH KHXH&NV - DHQGHN, Việt Nam | TOEFL-ITP 503 |
|
2 | ThS. Nguyễn Nam Hưng | Trợ lý NCKH |
2011, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2014, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | TOEFL-ITP 460 |
|
3 | ThS. Trương Thị Thùy Liên | Trợ lý CTHSSV |
2010, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
2012, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
TOEFL-ITP 500 |