DANH SÁCH TỔ NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN
TỔ CHUYÊN MÔN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN
STT | Chức danh, học vị họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc TOEFL-ITP |
Thực tập nước ngoài |
1 | TS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
TBM, Tổ trưởng tổ chuyên môn |
2005, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2009, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2019, tại Học viện Chính trị Quốc gia HCM | TOEFL-ITP 470, Cử nhân ngôn ngữ Anh |
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2014 |
2 | TS. Dương Thị Nhẫn | 2010, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2012, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2016, Trường Đại học KHXH&NV, Hà Nội | TOEFL-ITP 513 |
||
3 | ThS. Hoàng Thị Hải Yến | Phó BT Chi đoàn GV | 2010, Đại học sư phạm Hà Nội, Việt Nam |
2016 | TOEFL-ITP 510 |
||
4 | ThS. Ngô Minh Thương | Giảng viên | 2010, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
2012, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
Đang học NCS tại Trường ĐH KHXH và NV, ĐHQGHN | TOEFL-ITP 483 |
|
5 | ThS. Nguyễn Nam Hưng | Trợ lý NCKH,
Chủ nhiệm CLB Tuyên truyền Bộ môn |
2011, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2015, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | TOEFL-ITP 460 |
||
6 | ThS. Trương Vũ Long | Bí thư LCĐ BMLLCT | 2011, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
2015, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam | TOEFL-ITP 447 |
||
STT | Chức danh, học vị họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc TOEFL-ITP |
Thực tập nước ngoài |
1 | ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy | TBM, Tổ trưởng | 2005, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2009, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | Học NCS (2014-2017) tại Học viện Chính trị Quốc gia HCM | TOEFL-ITP 470, Cử nhân ngôn ngữ Anh |
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2014 |
2 | TS. Dương Thị Nhẫn | 2010, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2012, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2016, Trường Đại học KHXH&NV, Hà Nội | TOEFL-ITP 513 |
||
3 | ThS. Hoàng Thị Hải Yến | Phó BT Chi đoàn GV | 2010, Đại học sư phạm Hà Nội, Việt Nam |
2016 | TOEFL-ITP 510 |
||
4 | ThS. Ngô Minh Thương | Giảng viên | 2010, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
2012, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
Đang học NCS tại Trường ĐH KHXH và NV, ĐHQGHN | TOEFL-ITP 483 |
|
5 | ThS. Nguyễn Thị Nương | Trợ lý CTHSSV |
2011, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
2013, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
TOEFL-ITP 483 |
||
6 | ThS. Nguyễn Nam Hưng | Trợ lý NCKH, Liên chi hội trưởng HSV BMLLCT | 2011, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | 2015, ĐH KHXH&NV-ĐHQGHN, Việt Nam | TOEFL-ITP 460 |
||
7 | ThS. Trương Vũ Long | Bí thư LCĐ BMLLCT | 2011, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
2015, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam | TOEFL-ITP 447 |